Bước tới nội dung

subsonique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /syp.sɔ.nik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực subsonique
/syp.sɔ.nik/
subsonique
/syp.sɔ.nik/
Giống cái subsonique
/syp.sɔ.nik/
subsonique
/syp.sɔ.nik/

subsonique /syp.sɔ.nik/

  1. (Vật lý học) Dưới âm tốc.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]