Bước tới nội dung

siêu thanh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
siəw˧˧ tʰajŋ˧˧ʂiəw˧˥ tʰan˧˥ʂiəw˧˧ tʰan˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂiəw˧˥ tʰajŋ˧˥ʂiəw˧˥˧ tʰajŋ˧˥˧

Tính từ

[sửa]

siêu thanh

  1. Như siêu âm. Máy bay phản lực siêu thanh.

Tham khảo

[sửa]