Bước tới nội dung

supplique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
supplique
/sy.plik/
suppliques
/sy.plik/

supplique gc /sy.plik/

  1. Đơn xin, đơn thỉnh cầu.
    Présenter une supplique au chef de l’Etat — dâng đơn thỉnh cầu lên quốc trưởng

Tham khảo

[sửa]