supplique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sy.plik/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
supplique /sy.plik/ |
suppliques /sy.plik/ |
supplique gc /sy.plik/
- Đơn xin, đơn thỉnh cầu.
- Présenter une supplique au chef de l’Etat — dâng đơn thỉnh cầu lên quốc trưởng
Tham khảo
[sửa]- "supplique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)