supposer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sy.pɔ.ze/
Ngoại động từ
[sửa]supposer ngoại động từ /sy.pɔ.ze/
- Giả định, giả thiết.
- Supposons le problème résolu — ta hãy giả thiết là bài toán đã được giải
- Tưởng chừng, cho rằng.
- Je supposais que vous étiez au courant de cette affaire — lúc đó tôi tưởng chừng anh biết rõ việc ấy
- Pourquoi le supposer méchant? — tại sao lại cho là nó ác?
- Tất nhiên, đòi hỏi, tất phải có.
- Les droits supposent les devoirs — có quyền lợi tất phải có nghĩa vụ
- (Luật học, pháp lý) (giả) mạo một chúc thư.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Đánh tráo.
- Supposer un enfant — đánh tráo một đứa trẻ
Tham khảo
[sửa]- "supposer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)