suppositoire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sy.pɔ.zi.twaʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
suppositoire /sy.pɔ.zi.twaʁ/ |
suppositoires /sy.pɔ.zi.twaʁ/ |
suppositoire gđ /sy.pɔ.zi.twaʁ/
Tham khảo
[sửa]- "suppositoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)