Bước tới nội dung

supprimable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

supprimable

  1. Có thể bỏ, có thể bãi, có thể bãi bỏ, có thể hủy bỏ.
    Détail supprimable — chi tiết có thể bỏ

Tham khảo

[sửa]