suprématie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sy.pʁe.ma.si/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
suprématie /sy.pʁe.ma.si/ |
suprématie /sy.pʁe.ma.si/ |
suprématie gc /sy.pʁe.ma.si/
- Ưu thế.
- Suprématie politique — ưu thế chính trị
Tham khảo
[sửa]- "suprématie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)