Bước tới nội dung

suprématie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sy.pʁe.ma.si/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
suprématie
/sy.pʁe.ma.si/
suprématie
/sy.pʁe.ma.si/

suprématie gc /sy.pʁe.ma.si/

  1. Ưu thế.
    Suprématie politique — ưu thế chính trị

Tham khảo

[sửa]