Bước tới nội dung

supraconductivité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sy.pʁa.kɔ̃.dyk.ti.vi.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
supraconductivité
/sy.pʁa.kɔ̃.dyk.ti.vi.te/
supraconductivités
/sy.pʁa.kɔ̃.dyk.ti.vi.te/

supraconductivité gc /sy.pʁa.kɔ̃.dyk.ti.vi.te/

  1. (Vật lý học) Hiện tượng siêu dẫn.

Tham khảo

[sửa]