supraconductivité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sy.pʁa.kɔ̃.dyk.ti.vi.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
supraconductivité /sy.pʁa.kɔ̃.dyk.ti.vi.te/ |
supraconductivités /sy.pʁa.kɔ̃.dyk.ti.vi.te/ |
supraconductivité gc /sy.pʁa.kɔ̃.dyk.ti.vi.te/
- (Vật lý học) Hiện tượng siêu dẫn.
Tham khảo
[sửa]- "supraconductivité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)