Bước tới nội dung

supramaxillary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

supramaxillary

  1. (Giải phẫu) (thuộc) hàm trên.

Danh từ

[sửa]

supramaxillary

  1. (Giải phẫu) Hàm trên.

Tham khảo

[sửa]