supramaxillary
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]supramaxillary
- (Giải phẫu) (thuộc) hàm trên.
Danh từ
[sửa]supramaxillary
- (Giải phẫu) Hàm trên.
Tham khảo
[sửa]- "supramaxillary", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)