Bước tới nội dung

supranational

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈnæʃ.nəl/

Tính từ

[sửa]

supranational /.ˈnæʃ.nəl/

  1. Siêu quốc gia.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sy.pʁa.na.sjɔ.nal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực supranational
/sy.pʁa.na.sjɔ.nal/
supranationales
/sy.pʁa.na.sjɔ.nal/
Giống cái supranational
/sy.pʁa.na.sjɔ.nal/
supranationales
/sy.pʁa.na.sjɔ.nal/

supranational /sy.pʁa.na.sjɔ.nal/

  1. Siêu quốc gia.
    Organisation supranationale — tổ chức siêu quốc gia

Tham khảo

[sửa]