supranational
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈnæʃ.nəl/
Tính từ
[sửa]supranational /.ˈnæʃ.nəl/
Tham khảo
[sửa]- "supranational", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sy.pʁa.na.sjɔ.nal/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | supranational /sy.pʁa.na.sjɔ.nal/ |
supranationales /sy.pʁa.na.sjɔ.nal/ |
Giống cái | supranational /sy.pʁa.na.sjɔ.nal/ |
supranationales /sy.pʁa.na.sjɔ.nal/ |
supranational /sy.pʁa.na.sjɔ.nal/
- Siêu quốc gia.
- Organisation supranationale — tổ chức siêu quốc gia
Tham khảo
[sửa]- "supranational", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)