supraterrestre
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sy.pʁa.tɛ.ʁɛstʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | supraterrestre /sy.pʁa.tɛ.ʁɛstʁ/ |
supraterrestre /sy.pʁa.tɛ.ʁɛstʁ/ |
Giống cái | supraterrestre /sy.pʁa.tɛ.ʁɛstʁ/ |
supraterrestre /sy.pʁa.tɛ.ʁɛstʁ/ |
supraterrestre /sy.pʁa.tɛ.ʁɛstʁ/
- Siêu hạ giới, ở thế giới bên kia.
Tham khảo
[sửa]- "supraterrestre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)