Bước tới nội dung

supraterrestre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sy.pʁa.tɛ.ʁɛstʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực supraterrestre
/sy.pʁa.tɛ.ʁɛstʁ/
supraterrestre
/sy.pʁa.tɛ.ʁɛstʁ/
Giống cái supraterrestre
/sy.pʁa.tɛ.ʁɛstʁ/
supraterrestre
/sy.pʁa.tɛ.ʁɛstʁ/

supraterrestre /sy.pʁa.tɛ.ʁɛstʁ/

  1. Siêu hạ giới, ở thế giới bên kia.

Tham khảo

[sửa]