Bước tới nội dung

surélévation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

surélévation gc

  1. Sự đắp cao thêm, sự xây cao thêm.
    Surélévation de l’immeuble — sự xây ngôi nhà cao thêm
  2. Sự tăng quá cao.
    Surélévation des prix — sự tăng quá cao giá hàng

Tham khảo

[sửa]