Bước tới nội dung

surabondant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sy.ʁa.bɔ̃.dɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực surabondant
/sy.ʁa.bɔ̃.dɑ̃/
surabondantes
/sy.ʁa.bɔ̃.dɑ̃t/
Giống cái surabondante
/sy.ʁa.bɔ̃.dɑ̃t/
surabondantes
/sy.ʁa.bɔ̃.dɑ̃t/

surabondant /sy.ʁa.bɔ̃.dɑ̃/

  1. Thừa thãi, thừa.
    Production surabondante — sản xuất thừa thãi
  2. (Nghĩa bóng) Chan chứa, tràn đầy.
    Bonheur surabondant — hạnh phúc chan chứa

Tham khảo

[sửa]