Bước tới nội dung

suractivité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sy.ʁak.ti.vi.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
suractivité
/sy.ʁak.ti.vi.te/
suractivité
/sy.ʁak.ti.vi.te/

suractivité gc /sy.ʁak.ti.vi.te/

  1. (Sinh vật học) Sự bội hoạt.
    Suractivité d’un organe — sự bội hoạt của một cơ quan

Tham khảo

[sửa]