suralimenter
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sy.ʁa.li.mɑ̃.te/
Ngoại động từ
[sửa]suralimenter ngoại động từ /sy.ʁa.li.mɑ̃.te/
- Cho ăn quá mức, cho ăn tẩm bổ.
- Suralimenter un malade — cho một bệnh nhân ăn tẩm bổ
- (Kỹ thuật) Cung cấp chất đốt quá mức (cho một động cơ).
Tham khảo
[sửa]- "suralimenter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)