Bước tới nội dung

surbaissé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /syʁ.bɛ.se/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực surbaissé
/syʁ.bɛ.se/
surbaissés
/syʁ.bɛ.se/
Giống cái surbaissée
/syʁ.bɛ.se/
surbaissées
/syʁ.bɛ.se/

surbaissé /syʁ.bɛ.se/

  1. Rất thấp.
    Carrosserie surbaissée — thùng xe rất thấp
    Voûte surbaissée — vòm rất thấp (bề cao không quá nửa bề ngang)

Tham khảo

[sửa]