surbaissé
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /syʁ.bɛ.se/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | surbaissé /syʁ.bɛ.se/ |
surbaissés /syʁ.bɛ.se/ |
Giống cái | surbaissée /syʁ.bɛ.se/ |
surbaissées /syʁ.bɛ.se/ |
surbaissé /syʁ.bɛ.se/
- Rất thấp.
- Carrosserie surbaissée — thùng xe rất thấp
- Voûte surbaissée — vòm rất thấp (bề cao không quá nửa bề ngang)
Tham khảo[sửa]
- "surbaissé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)