Bước tới nội dung

surcapitalisation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

surcapitalisation gc

  1. (Kinh tế) Tài chính sự thặng vốn.
  2. (Kinh tế) Tài chính sự đầu quá mức.

Tham khảo

[sửa]