Bước tới nội dung

surcoat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɜː.ˌkoʊt/

Danh từ

[sửa]

surcoat /ˈsɜː.ˌkoʊt/

  1. (Sử học) Áo choàng (ngoài áo giáp).
  2. Áo vét đàn bà ((thế kỷ) 15, 16).

Tham khảo

[sửa]