Bước tới nội dung

surface-printing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɜː.fəs.ˈprɪn.tiɳ/

Danh từ

[sửa]

surface-printing /ˈsɜː.fəs.ˈprɪn.tiɳ/

  1. Sự in nổi.

Tham khảo

[sửa]