Bước tới nội dung

surhomme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sy.ʁɔm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
surhomme
/sy.ʁɔm/
surhommes
/sy.ʁɔm/

surhomme /sy.ʁɔm/

  1. Siêu nhân.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]