Bước tới nội dung

surhumanité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sy.ʁy.ma.ni.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
surhumanité
/sy.ʁy.ma.ni.te/
surhumanité
/sy.ʁy.ma.ni.te/

surhumanité gc /sy.ʁy.ma.ni.te/

  1. (Văn học) Học tính siêu phàm.

Tham khảo

[sửa]