Bước tới nội dung

surimpression

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sy.ʁɛ̃.pʁe.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
surimpression
/sy.ʁɛ̃.pʁe.sjɔ̃/
surimpressions
/sy.ʁɛ̃.pʁɛ.sjɔ̃/

surimpression gc /sy.ʁɛ̃.pʁe.sjɔ̃/

  1. (Điện ảnh) Sự in chồng.
    Scène de rêve qui se fait par surimpression — cảnh chiêm bao thực hiện bằng in chồng

Tham khảo

[sửa]