surpasser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /syʁ.pa.se/

Ngoại động từ[sửa]

surpasser ngoại động từ /syʁ.pa.se/

  1. Vượt quá.
    Maison sui surpasse ses voisines de deux étages — nhà vượt quá những nhà bên cạnh hai tầng
    Le succès surpasse l’espérance — thành công vượt quá hy vọng
    Cette dépense surpasse mes moyens — món tiêu đó vượt quá khả năng của tôi
  2. Hơn, trội hơn.
    Elle surpasse les autres en beauté — chị ấy đẹp trội hơn những người khác

Tham khảo[sửa]