surpassingly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɜː.ˈpæ.siɳ.li/
Phó từ
[sửa]surpassingly /sɜː.ˈpæ.siɳ.li/
- Xem surpassing
Tham khảo
[sửa]- "surpassingly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
surpassingly /sɜː.ˈpæ.siɳ.li/