Bước tới nội dung

surpassing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɜː.ˈpæ.siɳ/

Động từ

[sửa]

surpassing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "surpass" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

surpassing /sɜː.ˈpæ.siɳ/

  1. Vượt hơn, trội hơn, khá hơn.

Tham khảo

[sửa]