surpris
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /syʁ.pʁi/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | surpris /syʁ.pʁi/ |
surpris /syʁ.pʁi/ |
Giống cái | surprise /syʁ.pʁiz/ |
surprises /syʁ.pʁiz/ |
surpris /syʁ.pʁi/
- Ngạc nhiên, sửng sốt.
- Je suis surpris de son inconduite — tôi ngạc nhiên về hạnh kiểm xấu của nó
Tham khảo[sửa]
- "surpris". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)