Bước tới nội dung

surpris

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /syʁ.pʁi/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực surpris
/syʁ.pʁi/
surpris
/syʁ.pʁi/
Giống cái surprise
/syʁ.pʁiz/
surprises
/syʁ.pʁiz/

surpris /syʁ.pʁi/

  1. Ngạc nhiên, sửng sốt.
    Je suis surpris de son inconduite — tôi ngạc nhiên về hạnh kiểm xấu của nó

Tham khảo

[sửa]