surrejoinder
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.rɪ.ˈdʒɔɪn.dɜː/
Danh từ
[sửa]surrejoinder /.rɪ.ˈdʒɔɪn.dɜː/
Tham khảo
[sửa]- "surrejoinder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
surrejoinder /.rɪ.ˈdʒɔɪn.dɜː/