Bước tới nội dung

surrejoinder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.rɪ.ˈdʒɔɪn.dɜː/

Danh từ

[sửa]

surrejoinder /.rɪ.ˈdʒɔɪn.dɜː/

  1. (Pháp lý) Lời đập lại (lời buộc của đối phương).

Tham khảo

[sửa]