Bước tới nội dung

survolté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /syʁ.vɔl.te/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực survolté
/syʁ.vɔl.te/
survoltés
/syʁ.vɔl.te/
Giống cái survoltée
/syʁ.vɔl.te/
survoltées
/syʁ.vɔl.te/

survolté /syʁ.vɔl.te/

  1. Quá điện áp.
    Lampe survoltée — ngọn đèn quá điện áp
  2. (Nghĩa bóng) Quá căng.
    Une existence survoltée — cuộc sống quá căng

Tham khảo

[sửa]