survolté
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /syʁ.vɔl.te/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | survolté /syʁ.vɔl.te/ |
survoltés /syʁ.vɔl.te/ |
Giống cái | survoltée /syʁ.vɔl.te/ |
survoltées /syʁ.vɔl.te/ |
survolté /syʁ.vɔl.te/
- Quá điện áp.
- Lampe survoltée — ngọn đèn quá điện áp
- (Nghĩa bóng) Quá căng.
- Une existence survoltée — cuộc sống quá căng
Tham khảo[sửa]
- "survolté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)