Bước tới nội dung

susmentionné

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sys.mɑ̃.sjɔ.ne/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực susmentionné
/sys.mɑ̃.sjɔ.ne/
susmentionnés
/sys.mɑ̃.sjɔ.ne/
Giống cái susmentionnée
/sys.mɑ̃.sjɔ.ne/
susmentionnées
/sys.mɑ̃.sjɔ.ne/

susmentionné /sys.mɑ̃.sjɔ.ne/

  1. Nêutrên.
    Conditions susmentionnées — điều kiện nêu ở trên

Tham khảo

[sửa]