suspensory
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sə.ˈspɛnt.sə.ri/
Tính từ
[sửa]suspensory /sə.ˈspɛnt.sə.ri/
- Treo.
- suspensory bandage — băng treo
Tham khảo
[sửa]- "suspensory", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)