Bước tới nội dung

suspensory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sə.ˈspɛnt.sə.ri/

Tính từ

[sửa]

suspensory /sə.ˈspɛnt.sə.ri/

  1. Treo.
    suspensory bandage — băng treo

Tham khảo

[sửa]