Bước tới nội dung

susurrement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sy.syʁ.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
susurrement
/sy.syʁ.mɑ̃/
susurrements
/sy.syʁ.mɑ̃/

susurrement /sy.syʁ.mɑ̃/

  1. Sự thì thầm, sự rì rầm; tiếng thì thầm, tiếng rì rầm.
    Le susurrement des élèves — sự rì rầm của học sinh
  2. Sự rì rào, sự lào xào; tiếng rì rào, tiếng lào xào.
    Le susurrement des feuilles — tiếng lá lào xào

Tham khảo

[sửa]