susurrement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sy.syʁ.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
susurrement /sy.syʁ.mɑ̃/ |
susurrements /sy.syʁ.mɑ̃/ |
susurrement gđ /sy.syʁ.mɑ̃/
- Sự thì thầm, sự rì rầm; tiếng thì thầm, tiếng rì rầm.
- Le susurrement des élèves — sự rì rầm của học sinh
- Sự rì rào, sự lào xào; tiếng rì rào, tiếng lào xào.
- Le susurrement des feuilles — tiếng lá lào xào
Tham khảo
[sửa]- "susurrement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)