Bước tới nội dung

sutre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å sutre
Hiện tại chỉ ngôi sutrer
Quá khứ sutra, sutret
Động tính từ quá khứ sutra, sutret
Động tính từ hiện tại

sutre

  1. Khóc sụt sùi, rên rỉ.
    Hun sutrer og klager støtt.
    Lillebror sutret fordi søsteren tok lekene hans.

Tham khảo

[sửa]