sutra
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsuː.trə/
Danh từ[sửa]
sutra /ˈsuː.trə/
- Kinh (đạo Phật).
Tham khảo[sửa]
- "sutra". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sut.ʁa/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
sutra /sut.ʁa/ |
sutras /syt.ʁa/ |
sutra gđ /sut.ʁa/
Tham khảo[sửa]
- "sutra". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)