suveren
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | suveren |
gt | suverent | |
Số nhiều | suverene | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
suveren
- Độc lập, không lệ thuộc.
- en suveren stat
- folkets suverene rettigheter — Dân quyền.
- Tối thượng, tối cao, tuyệt luân, tuyệt trần.
- Han var suveren vinner.
- Hun var den suverent beste.
- suveren forakt for andres meninger
Tham khảo
[sửa]- "suveren", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)