Bước tới nội dung

suveren

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc suveren
gt suverent
Số nhiều suverene
Cấp so sánh
cao

suveren

  1. Độc lập, không lệ thuộc.
    en suveren stat
    folkets suverene rettigheter — Dân quyền.
  2. Tối thượng, tối cao, tuyệt luân, tuyệt trần.
    Han var suveren vinner.
    Hun var den suverent beste.
    suveren forakt for andres meninger

Tham khảo

[sửa]