Bước tới nội dung

svaie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å svaie
Hiện tại chỉ ngôi svaier
Quá khứ svaia, svaiet
Động tính từ quá khứ svaia, svaiet
Động tính từ hiện tại

svaie

  1. (Cây cối) Lung lay. (người) Đi xiêu vẹo, ngả nghiêng.
    Han var så full at han gikk og svaiet.
    Trarne svaier i vinden.

Tham khảo

[sửa]