sval
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng
|
Biến tố
|
Giống
|
gđc
|
sval
|
gt
|
svalt
|
Số nhiều
|
svale
|
Cấp
|
so sánh
|
—
|
cao
|
—
|
sval
- Mát, mát mẻ.
- Det er svalt i skyggen.
- en sval sommernatt
- Hun hadde på seg en sval kjole.
Tham khảo[sửa]