Bước tới nội dung

sval

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc sval
gt svalt
Số nhiều svale
Cấp so sánh
cao

sval

  1. Mát, mát mẻ.
    Det er svalt i skyggen.
    en sval sommernatt
    Hun hadde på seg en sval kjole.

Tham khảo

[sửa]