svar
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | svar | svaret |
Số nhiều | svar | svara, svarene |
svar gđ
- Sự, câu trả lời, hồi âm, phúc đáp. Sự đáp lại, trả đũa, đáp lễ.
- å få svar på et spørsmål/brev
- å få svar på tiltale — Nhận câu trả miếng, trả đũa.
- å bli svar skyldig — Cứng họng, không trả lời được.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "svar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)