Bước tới nội dung

sveltely

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsvɛɫt.li/

Phó từ

[sửa]

sveltely /ˈsvɛɫt.li/

  1. Xem svelte

Tham khảo

[sửa]