Bước tới nội dung

svelte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsvɛɫt/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

svelte /ˈsvɛɫt/

  1. Mảnh khảnh, mảnh dẻ (người).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực svelte
/svɛlt/
sveltes
/svɛlt/
Giống cái svelte
/svɛlt/
sveltes
/svɛlt/

svelte /svɛlt/

  1. Mảnh khảnh, mảnh dẻ, dong dỏng.
    Taille svelte — thân hình mảnh khảnh

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]