svelteness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsvɛɫt.nəs/
Danh từ
[sửa]svelteness /ˈsvɛɫt.nəs/
- Sự mảnh dẻ; thanh mảnh (người).
Tham khảo
[sửa]- "svelteness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
svelteness /ˈsvɛɫt.nəs/