sveltesse
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /svɛl.tɛs/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
sveltesse /svɛl.tɛs/ |
sveltesse /svɛl.tɛs/ |
sveltesse gc /svɛl.tɛs/
- Sự mảnh khảnh, sự mảnh dẻ, sự dong dỏng.
- L’élégante sveltesse de la tour — vẻ dong dỏng thanh nhã của cây tháp
Tham khảo
[sửa]- "sveltesse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)