svenn
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | svenn | svennen |
Số nhiều | svenner | svennene |
svenn gđ
- Thợ có bằng cấp, đã tốt nghiệp,
- Etter å ha gått i lærre og bestått fagprøven ble han svenn.
- svennebrev s.n. — Bằng cấp thợ.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) svenneprøve gđc: Sự thi lấy bằng cấp thợ.
- (1) malersvenn: Thợ sơn có bằng cấp.
Tham khảo
[sửa]- "svenn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)