bằng cấp
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓa̤ŋ˨˩ kəp˧˥ | ɓaŋ˧˧ kə̰p˩˧ | ɓaŋ˨˩ kəp˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaŋ˧˧ kəp˩˩ | ɓaŋ˧˧ kə̰p˩˧ |
Danh từ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Bằng cấp, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Tiếng Tày[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Được vay mượn từ tiếng Việt bằng cấp.
Cách phát âm[sửa]
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [ɓaŋ˧˨ kəp̚˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [ɓaŋ˩ kəp̚˦]
Danh từ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Colin Day, Jean Day (1962) Tho - Vietnamese - English Dictionary (bằng tiếng Anh), Viện Ngôn ngữ học mùa hè (SIL)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tày
- Từ tiếng Tày vay mượn tiếng Việt
- Từ tiếng Tày gốc Việt
- Mục từ tiếng Tày có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Tày
- Mục tiếng Tày có chứa nhiều từ
- tiếng Tày entries with incorrect language header