svimmel
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | svimmel |
gt | svimmelt | |
Số nhiều | svimle | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
svimmel
- Choáng váng, chóng mặt, xây xẩm.
- Blir du svimmel av store høyder?
- Karusellen gjorde ham svimmel.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) svimmelhet gđc: Sự choáng váng, chóng mặt, xây xẩm.
Tham khảo[sửa]
- "svimmel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)