Bước tới nội dung

svimmel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc svimmel
gt svimmelt
Số nhiều svimle
Cấp so sánh
cao

svimmel

  1. Choáng váng, chóng mặt, xây xẩm.
    Blir du svimmel av store høyder?
    Karusellen gjorde ham svimmel.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]