Bước tới nội dung

svirre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å svirre
Hiện tại chỉ ngôi svirrer
Quá khứ svirra, svirret
Động tính từ quá khứ svirra, svirret
Động tính từ hiện tại

svirre

  1. Quay vòng vòng, quay vù vù, quay tít.
    Hjulet svirrer rundt.
    Ryktene svirret.

Tham khảo

[sửa]