swansdown

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈswɑːnz.ˌdɑʊn/

Danh từ[sửa]

swansdown /ˈswɑːnz.ˌdɑʊn/

  1. Lông tơ thiên nga (để nhồi áo).

Tham khảo[sửa]