Bước tới nội dung

sweat-shirt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈswɛt.ˈʃɜːt/

Danh từ

[sửa]

sweat-shirt /ˈswɛt.ˈʃɜːt/

  1. Áo lạnh tay ngắn.

Tham khảo

[sửa]