sweep-net

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈswip.ˈnɛt/

Danh từ[sửa]

sweep-net /ˈswip.ˈnɛt/

  1. Lưới vét (lưới đánh cá).
  2. Vợt, lưới (để bắt bướm, sâu bộ... ).

Tham khảo[sửa]