sweet-bay

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈswit.ˈbeɪ/

Danh từ[sửa]

sweet-bay /ˈswit.ˈbeɪ/

  1. (Thực vật) Câu nguyệt quế.

Tham khảo[sửa]