sweet-smelling
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈswit.ˈsmɛ.ɫiɳ/
Tính từ[sửa]
sweet-smelling /ˈswit.ˈsmɛ.ɫiɳ/
- Thơm.
Tham khảo[sửa]
- "sweet-smelling". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)