Bước tới nội dung

sweet-smelling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈswit.ˈsmɛ.ɫiɳ/

Tính từ

[sửa]

sweet-smelling /ˈswit.ˈsmɛ.ɫiɳ/

  1. Thơm.

Tham khảo

[sửa]